Starobesheve (huyện)
Thủ phủ | Starobesheve |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 56.048 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Starobesheve (huyện)
Thủ phủ | Starobesheve |
---|---|
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 56.048 |
Tỉnh | tỉnh Donetsk |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Thực đơn
Starobesheve (huyện)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Starobesheve (huyện) http://www.statoids.com/yua.html http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...